Có 2 kết quả:

满世界 mǎn shì jiè ㄇㄢˇ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ滿世界 mǎn shì jiè ㄇㄢˇ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) everywhere
(2) across the world

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) everywhere
(2) across the world

Bình luận 0